Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bóng nga


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lueur de la lune; la lune
Một mình lặng ngắm bóng nga (Nguyễn Du)
toute seule, elle contemple en silence la lune
beauté
Bóng nga thấp thoáng dưới mành (Nguyễn Du)
une beauté s'entrevoit à travers le store


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.